Kết quả trận Real Madrid vs Al Hilal, 02h00 ngày 19/06


0.96
0.82
0.84
1.01
1.30
5.50
9.00
0.97
0.81
0.22
3.00
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả Real Madrid vs Al Hilal



Kiến tạo: Rodrygo Silva De Goes


Ra sân: Raul Asencio


Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira

Ra sân: Joao Cancelo
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes

Ra sân: Trent John Alexander-Arnold


Ra sân: Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior


Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos

Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Jude Bellingham





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♒
Phản lư💯ới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Real Madrid VS Al Hilal


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Real Madrid vs Al Hilal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.07 | |
12 | Trent John Alexander-Arnold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 6.15 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 5.99 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 23 | 6.19 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.68 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 24 | 100% | 0 | 2 | 32 | 6.52 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 27 | 6.57 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 32 | 6.19 | |
24 | Dean Huijsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 42 | 6.1 | |
30 | Gonzalo Garcia | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 7.49 | |
35 | Raul Asencio | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 38 | 6.13 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 34 | 6.12 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.17 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 38 | 5.93 | |
20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 35 | 6.36 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 35 | 6.48 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 40 | 39 | 97.5% | 2 | 0 | 46 | 6.78 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 1 | 46 | 6.36 | |
87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 30 | 6.12 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 20 | 5.94 | |
11 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ