Kết quả trận Seattle Sounders vs Atletico Madrid, 05h00 ngày 20/06


0.97
0.85
1.01
0.81
8.50
4.80
1.35
0.94
0.90
0.30
2.40
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả Seattle Sounders vs Atletico Madrid



Kiến tạo: Giuliano Simeone


Ra sân: Jose Maria Gimenez de Vargas

Kiến tạo: Robin Le Normand


Ra sân: Danny Musovski

Ra sân: Pedro De La Vega


Ra sân: Paul Rothrock


Ra sân: Rodrigo De Paul

Ra sân: Alexander Sorloth

Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke

Ra sân: Kalani Kossa Rienzi

Ra sân: Albert Rusnak


Ra sân: Julian Alvarez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề☂n
🏅
🍌 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Seattle Sounders VS Atletico Madrid


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Seattle Sounders vs Atletico Madrid
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 2 | 0 | 29 | 6.7 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 25 | 23 | 92% | 4 | 0 | 37 | 7.3 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 1 | 79 | 6.7 | |
77 | Ryan Kent | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 20 | 6.3 | |
9 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
14 | Paul Rothrock | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 21 | 6.4 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
19 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 1 | 65 | 6.1 | |
15 | Jon Bell | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 51 | 6.1 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 1 | 60 | 5.9 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 65 | 6.5 | |
85 | Kalani Kossa Rienzi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 41 | 6.6 | |
93 | Georgi Minoungou | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 7.1 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 25 | 7.1 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 0 | 72 | 7.1 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 45 | 38 | 84.44% | 4 | 0 | 57 | 7.3 | |
10 | Angel Correa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 3 | 39 | 6.9 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 1 | 82 | 7.4 | |
9 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 6 | 24 | 6.8 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 3 | 70 | 6.7 | |
22 | Giuliano Simeone | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 42 | 29 | 69.05% | 3 | 2 | 77 | 8.2 | |
21 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 3 | 1 | 82 | 7.5 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 42 | 7.1 | |
4 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
8 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 1 | 77 | 9.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ